EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roc
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roc
roc /rɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chim khổng lồ (trong chuyện thần thoại A rập)
← Xem thêm từ Robustness of an exchange rate regime
Xem thêm từ rocaille →
Từ vựng liên quan
oc
r
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…