ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Robustness of an exchange rate regime

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Robustness of an exchange rate regime


Robustness of an exchange rate regime

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tính thiết thực của một chế độ tỷ giá hối đoái.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…