EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Robustness of an exchange rate regime
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Robustness of an exchange rate regime
Robustness of an exchange rate regime
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tính thiết thực của một chế độ tỷ giá hối đoái.
← Xem thêm từ robustness
Xem thêm từ roc →
Từ vựng liên quan
an
at
ate
bus
bust
ch
cha
change
ex
Exchange
exchange
gi
ha
han
hang
me
ob
of
r
ra
rat
rate
re
regime
rob
robust
robustness
régime
ss
st
tn
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…