EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
régime
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
régime
régime /'sækful/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bao tải (đầy)
← Xem thêm từ réclame
Xem thêm từ résumé →
Từ vựng liên quan
gi
me
r
re
regime
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…