ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ réclame

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng réclame


réclame /'renəd, 'reinɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  con cáo (trong các bài thơ ngụ ngôn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…