EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
réclame
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
réclame
réclame /'renəd, 'reinɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
con cáo (trong các bài thơ ngụ ngôn)
← Xem thêm từ râle
Xem thêm từ régime →
Từ vựng liên quan
AM
am
clam
ec
la
lam
lame
me
r
re
rec
reclame
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…