ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lame

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lame


lame /leim/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  què, khập khiễng
to be lame of (in) one leg → què một chân
to go lame; to walk lame → đi khập khiễng
  không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu
a lame argument → lý lẽ không thoả đáng
lame verses → câu thơ không chỉnh
a lame excuse → lời cáo lỗi không thoả đáng
a lame story → câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu

ngoại động từ


  làm cho què quặt, làm cho tàn tật

danh từ


  lá kim loại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…