EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lambskins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lambskins
lambskin /'læmskin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
da cừu non
← Xem thêm từ lambskin
Xem thêm từ lame →
Từ vựng liên quan
AM
am
bs
in
ins
kin
l
la
lam
lamb
lambs
lambskin
mb
ski
skin
skins
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…