ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lamb

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lamb


lamb /læm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cừu con; cừu non
  thịt cừu non
  người ngây thơ; người yếu đuối
  em nhỏ (tiếng gọi âu yếm)
as well be hanged for a sheep as for a lamb
  đã trót thì phải trét
a fox (wolf) in lamb's skin
  cáo (chó sói) đội lốt cừu, kẻ giả nhân giả nghĩa
The Lamb (of God)
  Chúa Giê xu
like a lamb
  hiền lành ngoan ngoãn

động từ


  đẻ con (cừu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…