EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
lame-duck
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
lame-duck
lame-duck
Phát âm
Ý nghĩa
vịt què <bóng>
người sắp hết nhiệm kỳ (tổng thống)
← Xem thêm từ lame
Xem thêm từ lamebrain →
Từ vựng liên quan
AM
am
duck
l
la
lam
lame
me
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…