ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ lame-duck

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng lame-duck


lame-duck

Phát âm


Ý nghĩa

  vịt què <bóng>
  người sắp hết nhiệm kỳ (tổng thống)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…