ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ robustness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng robustness


robustness

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ
  sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi sức mạnh
  sự không tế nhị; sự ngay thẳng, sự thiết thực (trí óc...)
  sự không tinh vi; sự thô
  tính chất mạnh; sự ngon, tình trạng có nhiều chất cốt (về rượu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…