EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rocaille
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rocaille
rocaille
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự trang trí bằng non bộ
← Xem thêm từ roc
Xem thêm từ rocambole →
Từ vựng liên quan
ai
ail
cai
ill
oc
r
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…