ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rocambole

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rocambole


rocambole

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (thực vật học) tỏi tầm (cây, củ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…