EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rocambole
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rocambole
rocambole
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật học) tỏi tầm (cây, củ)
← Xem thêm từ rocaille
Xem thêm từ rochet →
Từ vựng liên quan
AM
am
ambo
bo
bole
cam
mb
oc
ole
r
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…