EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cation
cation /'kætaiən/ (kation) /'kætaiən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) cation
@cation
(Tech) ly tử dương, iông dương
← Xem thêm từ catholyte
Xem thêm từ cationic →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
ion
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…