ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cation


cation /'kætaiən/ (kation) /'kætaiən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) cation

@cation
  (Tech) ly tử dương, iông dương

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…