EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
catholyte
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
catholyte
catholyte
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dung dịch điện giải âm cực, catôlit
← Xem thêm từ Catholics
Xem thêm từ cation →
Từ vựng liên quan
at
c
cat
ho
holy
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…