EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
loo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
loo
loo /lu:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(đánh bài) lu
(thông tục) nơi vệ sinh
← Xem thêm từ longwise
Xem thêm từ looby →
Từ vựng liên quan
l
lo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…