EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
affluxes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
affluxes
afflux /'æflʌks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đổ dồn (về một nơi); sự chảy dồn, sự chảy tụ lại
afflux of blood
→ sự chảy dồn máu
← Xem thêm từ afflux
Xem thêm từ afforce →
Từ vựng liên quan
a
afflux
flu
flux
fluxes
lux
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…