ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ flux

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng flux


flux /flux/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chảy mạnh, sự tuôn ra
a flux of talk → chuyện thao thao bất tuyệt, chuyện nổ như ngô rang
  sự thay đổi liên tục
in a state of flux → ở tình trạng thay đổi liên tục (không ổn định)
  (kỹ thuật) dòng, luồng
axial flux → dòng hướng trục
neutron flux → luồng nơtron
  (toán học), (vật lý) thông lượng
vector flux → thông lượng vectơ
radiaction flux → thông lượng bức xạ
  (kỹ thuật) chất gây cháy (luyện kim)
  (y học) sự băng huyết
  (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh kiết lỵ

nội động từ


  chảy ra, đổ ra, tuôn ra

ngoại động từ


  làm chảy (kim loại) bằng chất gây chảy
  (y học) tấy

@flux
  (Tech) thông lượng

@flux
  thông lượng, dòng
  enegy f. năng thông, dòng năng lượng
  luminous f. quang thông, dòng ánh sáng
  magnetic f. thông lượng từ
  vanishing f. thông lượng triệt tiêu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…