EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fluviograph
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fluviograph
fluviograph
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thước đo mực nước sông
← Xem thêm từ fluvio-meter
Xem thêm từ flux →
Từ vựng liên quan
f
flu
graph
ra
rap
uv
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…