ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ afoot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng afoot


afoot /ə'fut/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  đi bộ, đi chân
to go afoot throught the forest → đi bộ xuyên qua rừng
  đang tiến hành, đang làm
  trở dậy; hoạt động
to be early afoot → trở dậy sớm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…