ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ afore

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng afore


afore /ə'fɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

* giới từ & phó từ
  (hàng hải) ở phía trước, ở đằng trước
afore the mast → ở phía trước cột buồm
  (từ cổ,nghĩa cổ) trước đây, trước kia

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…