EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aforecited
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aforecited
aforecited /ə'fɔ:saitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đã dẫn
← Xem thêm từ afore
Xem thêm từ aforegoing →
Từ vựng liên quan
a
afore
ci
cit
cite
cited
ec
for
fore
forecited
it
or
ore
re
rec
recite
recited
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…