EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cit
cit /sit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người dân thành thị
(từ lóng) thường dân, người thường (trái với quân đội)
officers in cits
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sĩ quan mặc thường phục
← Xem thêm từ cistron
Xem thêm từ citable →
Từ vựng liên quan
c
ci
it
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…