EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cistron
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cistron
cistron
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) xitron (gen, đơn vị di truyền chức năng)
← Xem thêm từ cisterns
Xem thêm từ cit →
Từ vựng liên quan
c
ci
cist
is
on
st
str
tron
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…