EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cist
cist /sist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mộ (đá, thân cây khoét, thời tiền sử)
hòm đựng đồ thánh
← Xem thêm từ cissy
Xem thêm từ cistercian →
Từ vựng liên quan
c
ci
is
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…