EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cistercian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cistercian
cistercian
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cha cố thuộc dòng Xitô (Robert Citeaux)
← Xem thêm từ cist
Xem thêm từ cistern →
Từ vựng liên quan
an
c
ci
cia
cist
er
is
rc
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…