EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cistern
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cistern
cistern /'sistən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thùng chứa nước, bể chứa nước (ở trên nóc nhà)
bể chứa, bình chứa
the cistern of a barometer
→ bình (chứa) thuỷ ngân của phong vũ biểu
← Xem thêm từ cistercian
Xem thêm từ cisterna →
Từ vựng liên quan
c
ci
cist
er
is
rn
st
stern
tern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…