ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cisterna

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cisterna


cisterna

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều cisternae
  (sinh học) túi đựng dịch
cisterna chyle →túi nhũ trấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…