EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cisternae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cisternae
cisterna
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều cisternae
(sinh học) túi đựng dịch
cisterna chyle
→túi nhũ trấp
← Xem thêm từ cisterna
Xem thêm từ cisternal →
Từ vựng liên quan
c
ci
cist
cistern
cisterna
er
is
rn
rna
st
stern
sterna
tern
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…