ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sterna

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sterna


sterna /'stə:nəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều sterna, sternums
  (giải phẫu) xương ức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…