ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cisterns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cisterns


cistern /'sistən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thùng chứa nước, bể chứa nước (ở trên nóc nhà)
  bể chứa, bình chứa
the cistern of a barometer → bình (chứa) thuỷ ngân của phong vũ biểu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…