EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sterns
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sterns
stern /stə:n/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nghiêm nghị, nghiêm khắc
stern countenance
→ vẻ mặt khiêm khắc
the sterner sex
(xem) sex
danh từ
(hàng hải) phía đuôi tàu, phần sau tàu
mông đít; đuôi (chó săn...)
← Xem thêm từ sternpast
Xem thêm từ sternum →
Từ vựng liên quan
er
rn
s
st
stern
tern
terns
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…