ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sterns

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sterns


stern /stə:n/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nghiêm nghị, nghiêm khắc
stern countenance → vẻ mặt khiêm khắc
the sterner sex
  (xem) sex

danh từ


  (hàng hải) phía đuôi tàu, phần sau tàu
  mông đít; đuôi (chó săn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…