EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
forecited
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
forecited
forecited
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
đã nói ở trước
← Xem thêm từ forecasts
Xem thêm từ foreclose →
Từ vựng liên quan
ci
cit
cite
cited
ec
f
for
fore
it
or
ore
re
rec
recite
recited
ted
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…