ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ foreclose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng foreclose


foreclose /fɔ:'klouz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  ngăn không cho hưởng
  tuyên bố (ai) mất quyền lợi
  (pháp lý) tịch thu (tài sản) để thế nợ
  giải quyết trước

nội động từ


  (pháp lý) tịch thu tài sản để thế nợ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…