EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
foreclose
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
foreclose
foreclose /fɔ:'klouz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ngăn không cho hưởng
tuyên bố (ai) mất quyền lợi
(pháp lý) tịch thu (tài sản) để thế nợ
giải quyết trước
nội động từ
(pháp lý) tịch thu tài sản để thế nợ
← Xem thêm từ forecited
Xem thêm từ foreclosed →
Từ vựng liên quan
close
ec
f
for
fore
lo
lose
or
ore
os
re
rec
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…