EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agave
agave /ə'geivi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây thùa
← Xem thêm từ agateware
Xem thêm từ agaves →
Từ vựng liên quan
a
av
ave
gave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…