EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agaze
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agaze
agaze /ə'geiz/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đang nhìn đăm đăm
← Xem thêm từ agaves
Xem thêm từ age →
Từ vựng liên quan
a
gaze
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…