ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gaze

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gaze


gaze /geiz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

chỉ số ít
  cái nhìn chằm chằm
to stand at gaze → nhìn chằm chằm

nội động từ

(+ at, on, upon)
  nhìn chằm chằm
to gaze at (on, uopn) something → cái nhìn chằm chằm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…