EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gaze
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gaze
gaze /geiz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỉ số ít
cái nhìn chằm chằm
to stand at gaze
→ nhìn chằm chằm
nội động từ
(+ at, on, upon)
nhìn chằm chằm
to gaze at (on, uopn) something
→ cái nhìn chằm chằm
← Xem thêm từ gays
Xem thêm từ gazebo →
Từ vựng liên quan
g
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…