EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gazebo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gazebo
gazebo /gə'zi:bou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vọng lâu
ban công (nhô hẳn ra ngoài)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bé con, thằng oắt con, thằng nhóc con
← Xem thêm từ gaze
Xem thêm từ gazeboes →
Từ vựng liên quan
bo
g
gaze
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…