ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ agiotage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng agiotage


agiotage /'ædʤətidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghề đổi tiền
  sự đầu cơ ở thị trường chứng khoán

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…