EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agiotage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agiotage
agiotage /'ædʤətidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghề đổi tiền
sự đầu cơ ở thị trường chứng khoán
← Xem thêm từ agio
Xem thêm từ agip prop →
Từ vựng liên quan
a
age
agio
gi
iota
ot
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…