ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ iota

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng iota


iota /ai'outə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lượng rất bé, tí ti, mảy may
there is not an iota of truth in his story → không có một mảy may sự thật nào trong câu chuyện của nó
  Iôta (chữa cái Hy lạp), i

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…