Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng iota
iota /ai'outə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lượng rất bé, tí ti, mảy may there is not an iota of truth in his story → không có một mảy may sự thật nào trong câu chuyện của nó Iôta (chữa cái Hy lạp), i