EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agists
agist /ə'dʤist/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhận cho vật nuôi vào ăn cỏ
đánh thuế (một miếng đất, hoặc người chủ đất)
← Xem thêm từ agistment
Xem thêm từ agitate →
Từ vựng liên quan
a
agist
gi
gist
is
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…