EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agistment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agistment
agistment
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đồng cỏ cho thuê
việc chăn nuôi trên đồng cỏ cho thuê
← Xem thêm từ agisting
Xem thêm từ agists →
Từ vựng liên quan
a
agist
en
ent
gi
gist
is
me
men
nt
st
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…