ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ agitated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng agitated


agitate /'ædʤiteit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  lay động, rung động, làm rung chuyển
  khích động, làm xúc động, làm bối rối
I found him much agitated → tôi thấy anh ta rất bối rối (rất xúc động)
  suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận
to agitate a question in one's mind → suy đi tính lại một vấn đề trong óc
the question had been agitated many times before → vấn đề đã được thảo luận nhiều lần trước đây
  agitate for, against xúi giục, khích động (để làm gì, chống lại cái gì...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…