ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ agnostic 2801 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

agnostic /æg'nɔstik/

Phát âm

Xem phát âm agnostic »

Ý nghĩa

tính từ


  (triết học) (thuộc) thuyết không thể biết

danh từ


  (triết học) người theo thuyết không thể biết

Xem thêm agnostic »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…