EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agnostic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agnostic
agnostic /æg'nɔstik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(triết học) (thuộc) thuyết không thể biết
danh từ
(triết học) người theo thuyết không thể biết
← Xem thêm từ agnosia
Xem thêm từ agnostically →
Từ vựng liên quan
a
gnostic
ic
no
nos
os
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…