ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ agnostic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng agnostic


agnostic /æg'nɔstik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (triết học) (thuộc) thuyết không thể biết

danh từ


  (triết học) người theo thuyết không thể biết

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…