EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agonizing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agonizing
agonizing /'ægənaiziɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm đau đớn, làm khổ sở, hành hạ
← Xem thêm từ agonizes
Xem thêm từ agonizingly →
Từ vựng liên quan
a
ago
agon
go
in
ni
on
zing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…