EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ague
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ague
ague /'eigju:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cơn sốt rét
cơn sốt run, cơn rùng mình
← Xem thêm từ agrément
Xem thêm từ ague-cake →
Từ vựng liên quan
a
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…