EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agrément
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agrément
agrément /,ægre'ma:ɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(ngoại giao) sự chấp thuận (nhận một đại diện ngoại giao)
← Xem thêm từ aground
Xem thêm từ ague →
Từ vựng liên quan
a
agrement
em
en
ent
me
men
nt
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…