ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ agrément

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng agrément


agrément /,ægre'ma:ɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (ngoại giao) sự chấp thuận (nhận một đại diện ngoại giao)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…