ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ah

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ah


ah /ɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  a!, chà!, chao!, ôi chao!

Các câu ví dụ:

1. His character Zing will be the enemy of the main character ah Sahm (played by British actor Andrew Koji).


Xem tất cả câu ví dụ về ah /ɑ:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…