ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aha

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aha


aha /ɑ:hɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

* thán từ
  a ha!, ha ha!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…