ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aiglet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aiglet


aiglet /'æglit/ (aiglet) /'eiglet/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  miếng kim loại bịt đầu dây (dây giày...)
  (như) aiguillette
  (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…