EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aigrette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aigrette
aigrette /'eigret/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cò bạch, cò ngà
chùm lông, chùm tóc
(kỹ thuật) chùm tia sáng
trâm, thoa dát đá quý
← Xem thêm từ aiglet
Xem thêm từ aigrettes →
Từ vựng liên quan
a
ai
re
ret
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…