ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aigrette

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aigrette


aigrette /'eigret/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) cò bạch, cò ngà
  chùm lông, chùm tóc
  (kỹ thuật) chùm tia sáng
  trâm, thoa dát đá quý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…